xuất xứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất xứ+ noun
- origin, source
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất xứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuất xứ":
xuất xứ xụt xùi - Những từ có chứa "xuất xứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 670